ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omission

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omission


omission /ou'miʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
  điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
  sự không làm tròn, sự chểnh mảng

@omission
  sự bỏ qua, sự bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…