ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omissible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omissible


omissible /ou'misibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…