EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omitting
omit /ou'mit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
không làm tròn (công việc), chểnh mảng
@omit
bỏ qua, bỏ đi
← Xem thêm từ omitted
Xem thêm từ ommachromes →
Từ vựng liên quan
in
it
itt
mi
mitt
o
om
omit
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…