ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omnipotent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omnipotent


omnipotent /ɔm'nipətənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn
the Omnipotence
  Thượng đế, Chúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…