EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omnipotent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omnipotent
omnipotent /ɔm'nipətənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn
the Omnipotence
Thượng đế, Chúa
← Xem thêm từ omnipotency
Xem thêm từ omnipresence →
Từ vựng liên quan
en
ent
ni
nip
nt
o
om
ot
po
pot
potent
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…