ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omophalotomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omophalotomy


omophalotomy /ɔmfə'lɔtəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự cắt dây rốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…