EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-another
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-another
one-another
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lẫn nhau
← Xem thêm từ one-aloner
Xem thêm từ one-armed bandit →
Từ vựng liên quan
an
another
er
he
her
no
not
o
on
one
ot
other
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…