ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ online

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng online


online

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  trực tuyến

Các câu ví dụ:

1. By Thursday morning, 18 cities and provinces, including Hanoi and Da Nang, have let students stay home to study online.

Nghĩa của câu:

Đến sáng thứ Năm, 18 tỉnh thành, trong đó có Hà Nội và Đà Nẵng đã cho học sinh ở nhà học trực tuyến.


2. The ministry said officials will review the responsibilities of the two editors for some undisclosed violations at the online newspaper, which covers a wide range of topics.

Nghĩa của câu:

Bộ cho biết các quan chức sẽ kiểm điểm trách nhiệm của hai biên tập viên về một số sai phạm chưa được tiết lộ tại trang báo điện tử có nhiều chủ đề.


3. But even a bigger problem is that online viewers learning about a movie from another person can gain a wrong impression or understanding that is different from what the filmmakers want to convey, according to industry insiders.

Nghĩa của câu:

Nhưng thậm chí một vấn đề lớn hơn là người xem trực tuyến tìm hiểu về một bộ phim từ người khác có thể có ấn tượng sai hoặc hiểu khác với những gì nhà làm phim muốn truyền tải, theo những người trong ngành.


4. com Inc and Microsoft Corp have joined forces to let their voice-controlled virtual assistants talk to each other, offering users the ability to seamlessly tap into work, their homes and shop online.

Nghĩa của câu:

com Inc và Microsoft Corp đã hợp tác để cho phép các trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói của họ nói chuyện với nhau, mang đến cho người dùng khả năng tiếp cận liên tục vào công việc, nhà cửa và mua sắm trực tuyến.


5. NICE has bought a 50 percent stake in Indonesian company IONPAY and since this May, the corporation has officially started providing payment services for online shopping sites such as Shopee, Q10 and Elevenia.

Nghĩa của câu:

NICE đã mua 50% cổ phần của công ty IONPAY của Indonesia và kể từ tháng 5 này, tập đoàn đã chính thức bắt đầu cung cấp dịch vụ thanh toán cho các trang mua sắm trực tuyến như Shopee, Q10 và Elevenia.


Xem tất cả câu ví dụ về online

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…