ex. Game, Music, Video, Photography

By Thursday morning, 18 cities and provinces, including Hanoi and Da Nang, have let students stay home to study online.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ provinces. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

By Thursday morning, 18 cities and provinces, including Hanoi and Da Nang, have let students stay home to study online.

Nghĩa của câu:

Đến sáng thứ Năm, 18 tỉnh thành, trong đó có Hà Nội và Đà Nẵng đã cho học sinh ở nhà học trực tuyến.

provinces


Ý nghĩa

@province /province/
* danh từ
- tỉnh
- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
- (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
- (the provinces) cả nước trừ thủ đô
- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
=it is out of my province+ cái đó ngoài phạm vi của tôi
- ngành (học...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…