EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open sight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open sight
open sight /'oupn'sait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lỗ ngắm (ở súng)
← Xem thêm từ open shop
Xem thêm từ Open unemployment →
Từ vựng liên quan
en
o
op
ope
open
pe
pen
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…