EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open shop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open shop
open shop /'oupn'ʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)
chế độ xí nghiệp ngỏ
← Xem thêm từ open-sandwich
Xem thêm từ open sight →
Từ vựng liên quan
en
ho
hop
o
op
ope
open
pe
pen
sh
shop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…