EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opening time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opening time
opening time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giờ mở cửa
← Xem thêm từ Opening prices
Xem thêm từ opening-up →
Từ vựng liên quan
en
in
me
ni
o
op
ope
open
opening
pe
pen
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…