openwork
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Openwork lace
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork wrought iron →Sắt rèn có những lỗ thủng
* danh từ
hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Openwork lace
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork wrought iron →Sắt rèn có những lỗ thủng