ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ openwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng openwork


openwork

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
  Openwork lace
  Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork wrought iron →Sắt rèn có những lỗ thủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…