EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
operability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
operability
operability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng làm được
khả năng mổ được
← Xem thêm từ opera-house
Xem thêm từ operable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
er
era
it
li
lit
o
op
ope
opera
pe
per
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…