EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opercular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opercular
opercular /ou'pə:kjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nắp mang cá
(thuộc) vảy ốc
(thuộc) nắp
← Xem thêm từ opercula
Xem thêm từ operculate →
Từ vựng liên quan
er
la
lar
o
op
ope
opercula
pe
per
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…