ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opercular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opercular


opercular /ou'pə:kjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nắp mang cá
  (thuộc) vảy ốc
  (thuộc) nắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…