EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
operetta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
operetta
operetta /,ɔpə'retə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Opêret
← Xem thêm từ operculums
Xem thêm từ operettas →
Từ vựng liên quan
er
ere
o
op
ope
pe
per
pere
re
ret
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…