EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
operoseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
operoseness
operoseness /'ɔpərousnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tỉ mỉ, tính cần cù
← Xem thêm từ operose
Xem thêm từ opes →
Từ vựng liên quan
en
er
eros
o
op
ope
operose
os
pe
per
rose
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…