EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opiates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opiates
opiate /'oupiit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện
làm buồn ngủ
làm tê đi
danh từ
thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)
ngoại động từ
hoà với thuốc phiện
← Xem thêm từ opiated
Xem thêm từ opiating →
Từ vựng liên quan
at
ate
o
op
opiate
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…