ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opiating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opiating


opiate /'oupiit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện
  làm buồn ngủ
  làm tê đi

danh từ


  thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)

ngoại động từ


  hoà với thuốc phiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…