EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oreography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oreography
oreography /ɔ'rɔgrəfi/ (oreography) /,ɔri'ɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sơn văn học, khoa mô ta núi
← Xem thêm từ oreographical
Xem thêm từ oreological →
Từ vựng liên quan
graph
o
or
ore
ra
rap
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…