EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Organization slack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Organization slack
Organization slack
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự lỏng lẻo về tổ chức.
← Xem thêm từ Organization of Petroleum Exporting Countries
Xem thêm từ organizational →
Từ vựng liên quan
ac
an
at
gan
ion
la
lac
lack
ni
o
on
or
organ
organization
sl
slack
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…