ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orianted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orianted


orianted

Phát âm


Ý nghĩa

  (tô pô) được định hướng
  non concordantly o. định hướng không phù hợp
  oppositely o. định hướng ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…