EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orianted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orianted
orianted
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) được định hướng
non concordantly o. định hướng không phù hợp
oppositely o. định hướng ngược
← Xem thêm từ oriantation-reversing
Xem thêm từ oricycle →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
nt
o
or
ri
ria
riant
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…