EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orientalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orientalist
orientalist /,ɔ:ri'entəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà đông phương học
← Xem thêm từ orientalism
Xem thêm từ orientalists →
Từ vựng liên quan
en
ent
is
li
list
nt
o
or
orient
oriental
ri
st
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…