EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
originator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
originator
originator /ə'ridʤineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khởi đầu, người khởi thuỷ
người tạo thành, người sáng tạo
← Xem thêm từ originative
Xem thêm từ originators →
Từ vựng liên quan
at
gi
gin
in
nato
o
or
origin
ri
rig
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…