ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ originative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng originative


originative /ə'ridʤineitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khởi đầu, khởi thuỷ
  phát sinh, tạo thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…