EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornithology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornithology
ornithology /,ɔ:ni'θɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu chim
← Xem thêm từ ornithologists
Xem thêm từ ornithomancy →
Từ vựng liên quan
ho
it
lo
log
logy
ni
nit
o
ology
or
rn
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…