ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orographic


orographic /,ɔrou'græfik/ (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thuộc) sơn văn học
  (thuộc) địa hình núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…