EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orometric
orometric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem orometry, thuộc khoa đo núi
← Xem thêm từ orometer
Xem thêm từ oronasal →
Từ vựng liên quan
ic
me
met
metric
o
om
or
ri
rom
rome
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…