EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orometer
orometer /ɔ'rɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dụng cụ đo núi
← Xem thêm từ orology
Xem thêm từ orometric →
Từ vựng liên quan
er
me
met
mete
meter
o
om
or
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…