EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthoamitosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthoamitosis
orthoamitosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trực phân thẳng
← Xem thêm từ orthaxial
Xem thêm từ orthoblastic →
Từ vựng liên quan
AM
am
amitosis
ho
is
it
ITO
mi
mitosis
o
or
ort
os
si
sis
tho
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…