ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oscillograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oscillograph


oscillograph /ɔ'siləgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) máy ghi dao động

@oscillograph
  máy ghi dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…