ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osculation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osculation


osculation /,ɔskju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít
  (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn
  (toán học) sự mật tiếp

@osculation
  (hình học) sự mật tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…