ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ospreys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ospreys


osprey /'ɔspri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
  lông cắm mũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…