EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ospreys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ospreys
osprey /'ɔspri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
lông cắm mũ
← Xem thêm từ osprey
Xem thêm từ ossa →
Từ vựng liên quan
o
os
osprey
pr
pre
prey
preys
re
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…