EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostreiculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostreiculture
ostreiculture /'ɔstriikʌltʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi trai sò
← Xem thêm từ ostracoderm
Xem thêm từ ostreiculturist →
Từ vựng liên quan
cult
culture
ic
o
os
re
rei
st
str
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…