EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbrag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbrag
outbrag /aut'bræg/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nói khoác hơn (ai)
← Xem thêm từ outbounds
Xem thêm từ outbranch →
Từ vựng liên quan
br
bra
brag
o
ou
out
ra
rag
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…