EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbranch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbranch
outbranch /aut'brɑ:ntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chia nhánh ra
← Xem thêm từ outbrag
Xem thêm từ outbrave →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
branch
ch
o
ou
out
ra
ran
ranch
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…