EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outbraving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outbraving
outbrave /aut'breiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
can đảm hơn
đương đầu với, đối chọi lại
← Xem thêm từ outbraves
Xem thêm từ outbreak →
Từ vựng liên quan
av
br
bra
braving
in
o
ou
out
ra
ravin
raving
tb
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…