ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outbraving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outbraving


outbrave /aut'breiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  can đảm hơn
  đương đầu với, đối chọi lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…