ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outeaten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outeaten


outeaten /'autə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outate, outeaten
  ăn khoẻ hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…