EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outeaten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outeaten
outeaten /'autə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outate, outeaten
ăn khoẻ hơn
← Xem thêm từ outeat
Xem thêm từ outed →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eaten
en
o
ou
out
outeat
tea
teat
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…