ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teat


teat /ti:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu vú, núm vú (đàn bà)
  núm vú cao su (cho trẻ con bú)
  (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)
teat screw → bu lông đầu tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…