EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teat
teat /ti:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu vú, núm vú (đàn bà)
núm vú cao su (cho trẻ con bú)
(kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)
teat screw
→ bu lông đầu tròn
← Xem thêm từ teaspoonfuls
Xem thêm từ teats →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
t
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…