outfit /'autfit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
carpenter's outfit → bộ đồ nghề thợ mộc
sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
(thông tục) tổ, đội (thợ...)
(quân sự) đơn vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh
ngoại động từ
cung cấp, trang bị
@outfit
(máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng
Các câu ví dụ:
1. The owner grows both vegetables and ornamental plants in terraced planters outfitted with irrigation systems.
Xem tất cả câu ví dụ về outfit /'autfit/