ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfitted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfitted


outfit /'autfit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
carpenter's outfit → bộ đồ nghề thợ mộc
  sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
  (thông tục) tổ, đội (thợ...)
  (quân sự) đơn vị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh

ngoại động từ


  cung cấp, trang bị

@outfit
  (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng

Các câu ví dụ:

1. The owner grows both vegetables and ornamental plants in terraced planters outfitted with irrigation systems.


Xem tất cả câu ví dụ về outfit /'autfit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…