ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outperformed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outperformed


outperform

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm tốt hơn

Các câu ví dụ:

1. Located in the InterContinental Danang Sun Peninsula Resort and developed by Sun Group, the spa outperformed rivals from over 30 countries to take home the two awards.

Nghĩa của câu:

Nằm trong khu nghỉ dưỡng InterContinental Danang Sun Peninsula Resort và được phát triển bởi Tập đoàn Sun Group, spa đã vượt mặt các đối thủ đến từ hơn 30 quốc gia để rinh về hai giải thưởng.


Xem tất cả câu ví dụ về outperform

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…