ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outright

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outright


outright /aut'rait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoàn toàn, toàn bộ
  thẳng, công khai; toạc móng heo
  triệt để, dứt khoát
* phó từ
  hoàn toàn, tất cả, toàn bộ
  ngay lập tức
to kill outright → giết chết tươi
  thẳng, công khai; toạc móng heo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…