EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outrightness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outrightness
outrightness /'autraitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thẳng
tính chất triệt để, tính chất dứt khoát
← Xem thêm từ outright
Xem thêm từ outring →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outright
ri
rig
right
rightness
ss
tn
tri
trig
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…