ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outriggers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outriggers


outrigger /'aut,rigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xà nách
  (kiến trúc) rầm chìa
  ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
  móc chèo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…