EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outriggers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outriggers
outrigger /'aut,rigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xà nách
(kiến trúc) rầm chìa
ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
móc chèo
← Xem thêm từ outrigger
Xem thêm từ outright →
Từ vựng liên quan
er
o
ou
out
outrigger
ri
rig
rigger
riggers
tri
trig
trigger
triggers
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…