ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triggers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triggers


trigger /'trigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cò súng
to pull the trigger → bóp cò
  nút bấm (máy ảnh...)
'expamle'>to be quick on the trigger
  bóp cò nhanh
  hành động nhanh; hiểu nhanh

ngoại động từ


  ((thường) → off) gây ra, gây nên

@trigger
  (máy tính) trigơ

Các câu ví dụ:

1. It is the cellular nature of the whooping cough bacterium that triggers more side effects in children injected with ComBE Five, said Nguyen Xuan Tung, head of the Vaccination Management and Biosafety Department of the Preventative Medicine Division.


Xem tất cả câu ví dụ về trigger /'trigə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…