ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triggering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triggering


trigger /'trigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cò súng
to pull the trigger → bóp cò
  nút bấm (máy ảnh...)
'expamle'>to be quick on the trigger
  bóp cò nhanh
  hành động nhanh; hiểu nhanh

ngoại động từ


  ((thường) → off) gây ra, gây nên

@trigger
  (máy tính) trigơ

Các câu ví dụ:

1. North Korea launched what appeared to be its longest-range ballistic missile yet on Tuesday, with experts suggesting it could reach Alaska, triggering a Twitter outburst from U.

Nghĩa của câu:

Triều Tiên đã phóng thứ có vẻ là tên lửa đạn đạo tầm xa nhất của mình vào thứ Ba, với các chuyên gia cho rằng nó có thể tới Alaska, gây ra một làn sóng Twitter từ U.


2. Such acts are forbidden for monks in places like Southeast Asia where there have been instances of association of Buddhism with bars triggering public outcry and prosecutions.

Nghĩa của câu:

Những hành vi như vậy bị cấm đối với các nhà sư ở những nơi như Đông Nam Á, nơi đã có những trường hợp liên kết Phật giáo với các quán bar gây ra sự phản đối và truy tố của công chúng.


3. Flash floods triggered by 48-hour rains sent freshwater streaming into the coastal saltwater farms, triggering the die-off, said Nguyen Xuan Loc, a farmer with more than 30 years of experience raising lobsters in the commune.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Xuân Lộc, một nông dân có hơn 30 năm kinh nghiệm nuôi tôm hùm trong xã cho biết, lũ quét gây ra bởi những trận mưa kéo dài 48 giờ đã làm dòng nước ngọt tràn vào các trang trại nước mặn ven biển, gây ra tình trạng chết hàng loạt.


4. The researchers still need to edit the pig's genes to avoid triggering a human immune system response and prevent toxic interactions in the blood.


5. Trump's December 6 decision to recognize Jerusalem as the Israeli capital broke with international consensus, triggering protests across the Muslim world and drawing strong condemnation.


Xem tất cả câu ví dụ về trigger /'trigə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…