Câu ví dụ:
The researchers still need to edit the pig's genes to avoid triggering a human immune system response and prevent toxic interactions in the blood.
Nghĩa của câu:edit
Ý nghĩa
@edit /'edit/
* ngoại động từ
- thu nhập và diễn giải
- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
* nội động từ
- làm chủ bút (ở một tờ báo...)
@edit
- (Tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)
@edit
- biên soạn, biên tập, xuất bản