outspread /'aut'spred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
phổ biến rộng rãi (tin tức...)
danh từ
sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
dải (đất...)
động từ
outspreadcăng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi