ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outspreads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outspreads


outspread /'aut'spred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
  phổ biến rộng rãi (tin tức...)

danh từ


  sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
  sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
  dải (đất...)

động từ

outspread
  căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
  lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…