EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overexcited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overexcited
overexcite /'ouvərik'sait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khích động quá độ, kích thích quá mức
← Xem thêm từ overexcite
Xem thêm từ overexcites →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
cited
er
ere
ex
excite
excited
it
o
over
overexcite
re
rex
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…