EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Overhead costs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Overhead costs
Overhead costs
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí duy tu
+ Xem FIXED COSTS
← Xem thêm từ overhead
Xem thêm từ Overhead inputs →
Từ vựng liên quan
AD
ad
co
COs
cos
Cost
cost
costs
ea
er
he
head
o
os
over
overhead
rh
rhea
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…