ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overhead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overhead


overhead /'ouvəhed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trên đầu
overhead wires → dây điện chăng trên đầu
  cao hơn mặt đất
an overhead railway → đường sắt nền cao
overhead charges (cost, expenses)
  tổng phí
* phó từ
  ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên

danh từ


  tổng phí

@overhead
  (toán kinh tế) tạp phí

Các câu ví dụ:

1. The teenagers said they devised a "prank" Throwing stones when driving a motorbike to have fun on the overhead bridge.


Xem tất cả câu ví dụ về overhead /'ouvəhed/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…